Cefuroxime là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ hai. Thường được dùng để điều trị các loại nhiễm khuẩn nhờ khả năng ức chế sự tổng hợp vách tế bào của vi khuẩn. Trong ngành thủy sản, cefuroxime có thể được sử dụng với mục đích kiểm soát các loại nhiễm khuẩn trên tôm, cá và các loài thủy sản khác.
1. Thông tin chung
• Xuất xứ: Ấn Độ
• Quy cách: lon 1kg (Korpan)
• Kết cấu: dạng bột mịn màu trắng ngà
2. Công dụng và liều dùng của Cefuroxime 98% trong thuỷ sản
2.1 Công dụng
Đối với Tôm:
• Bệnh gan tụy, nhiễm khuẩn, giúp kháng viêm, giảm sưng gan.
Đối với Cá, Ếch, Lươn, Baba:
• Gan thận mủ, sưng gan, hoại tử gan, xuất huyết nội tạng, viêm ruột.
2.2 Liều dùng
Đối với Tôm:
• Trị Bệnh: 1g/1kg thức ăn.
• Phòng Bệnh: 0,5g/1kg thức ăn.
Đối với Cá, Ếch, Lươn:
• Trị Bệnh: 1kg/60 tấn cá thịt.
• Phòng Bệnh: 1kg/120 tấn cá thịt.
3. Công dụng và liều dùng của Cefuroxime 98% trong chăn nuôi gia súc, gia cầm
3.1 Công dụng
Đối với Trâu, Bò, Heo:
• Bệnh tụ cầu khuẩn, viêm vú, các bệnh về phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm nội mạc cơ tim.
Đối với Gà, Vịt:
• Điều trị hiệu quả bệnh CRD và các biến chứng của bệnh (CCRD), bệnh tụ huyết trùng, thương hàn, E.coli, viêm khớp và bại huyết.
3.2 Liều dùng
• Trị Bệnh: Pha 20mg/kg thể trọng
• Phòng Bệnh: Pha 10mg/kg thể trọng
4. Hướng dẫn sử dụng Cefuroxime 98%
• Cân Đo Chính Xác: Đo liều lượng chính xác theo hướng dẫn.
• Trộn Đều: Trộn đều vào thức ăn. Để yên khoảng 30 phút để thuốc ngấm vào thức ăn trước khi cho vật nuôi ăn.
• Trường Hợp Vật Nuôi Không Ăn: Hòa vào nước và tạt trực tiếp xuống ao hoặc hệ thống nuôi trồng.